Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

大河 dà hé ㄉㄚˋ ㄏㄜˊ

1/1

大河

dà hé ㄉㄚˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

large river (esp the Yellow River)

Một số bài thơ có sử dụng

• Bài thể Tuyết Hương đình tạp vịnh kỳ 03 - 俳體雪香亭雜詠其三 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Bát Tràng ngọ bạc - 缽場午泊 (Cao Huy Diệu)
• Độ hà đáo Thanh Hà tác - 渡河到清河作 (Vương Duy)
• Hạ nhật thán - 夏日歎 (Đỗ Phủ)
• Tặng Trương Kính Vi - 贈張敬微 (Thái Hy Tịch)
• Thấm viên xuân - Tuyết - 沁園春-雪 (Mao Trạch Đông)
• Trường tương tư - 長相思 (Vũ Nguyên Hành)
• Tự Củng Lạc chu hành nhập Hoàng Hà tức sự, ký phủ huyện liêu hữu - 自鞏洛舟行入黃河即事,寄府縣僚友 (Vi Ứng Vật)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm